5 Đô-la Canada sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền CAD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cad
13.11 tmt

1.00000 CAD = 2.62113 TMT

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 15:26 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi CAD sang TMT

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Manat Turkmenistan
1 CAD2.62113 TMT
5 CAD13.10565 TMT
10 CAD26.21130 TMT
20 CAD52.42260 TMT
50 CAD131.05650 TMT
100 CAD262.11300 TMT
250 CAD655.28250 TMT
500 CAD1310.56500 TMT
1000 CAD2621.13000 TMT
2000 CAD5242.26000 TMT
5000 CAD13105.65000 TMT
10000 CAD26211.30000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Canada
1 TMT0.38151 CAD
5 TMT1.90757 CAD
10 TMT3.81514 CAD
20 TMT7.63028 CAD
50 TMT19.07570 CAD
100 TMT38.15140 CAD
250 TMT95.37850 CAD
500 TMT190.75700 CAD
1000 TMT381.51400 CAD
2000 TMT763.02800 CAD
5000 TMT1907.57000 CAD
10000 TMT3815.14000 CAD