Zloty Ba Lan sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền PLN sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
870,51 tmt

zł1,000 PLN = T0,8705 TMT

Mid-market exchange rate at 20:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Manat Turkmenistan
1 PLN0.87051 TMT
5 PLN4.35253 TMT
10 PLN8.70506 TMT
20 PLN17.41012 TMT
50 PLN43.52530 TMT
100 PLN87.05060 TMT
250 PLN217.62650 TMT
500 PLN435.25300 TMT
1000 PLN870.50600 TMT
2000 PLN1,741.01200 TMT
5000 PLN4,352.53000 TMT
10000 PLN8,705.06000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Zloty Ba Lan
1 TMT1.14876 PLN
5 TMT5.74380 PLN
10 TMT11.48760 PLN
20 TMT22.97520 PLN
50 TMT57.43800 PLN
100 TMT114.87600 PLN
250 TMT287.19000 PLN
500 TMT574.38000 PLN
1000 TMT1,148.76000 PLN
2000 TMT2,297.52000 PLN
5000 TMT5,743.80000 PLN
10000 TMT11,487.60000 PLN