Ringgit Malaysia sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền MYR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
732,52 tmt

RM1,000 MYR = T0,7325 TMT

Mid-market exchange rate at 21:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Manat Turkmenistan
1 MYR0.73252 TMT
5 MYR3.66262 TMT
10 MYR7.32524 TMT
20 MYR14.65048 TMT
50 MYR36.62620 TMT
100 MYR73.25240 TMT
250 MYR183.13100 TMT
500 MYR366.26200 TMT
1000 MYR732.52400 TMT
2000 MYR1,465.04800 TMT
5000 MYR3,662.62000 TMT
10000 MYR7,325.24000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Ringgit Malaysia
1 TMT1.36514 MYR
5 TMT6.82570 MYR
10 TMT13.65140 MYR
20 TMT27.30280 MYR
50 TMT68.25700 MYR
100 TMT136.51400 MYR
250 TMT341.28500 MYR
500 TMT682.57000 MYR
1000 TMT1,365.14000 MYR
2000 TMT2,730.28000 MYR
5000 TMT6,825.70000 MYR
10000 TMT13,651.40000 MYR