Leu Romania sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền RON sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
753,03 tmt

1,000 RON = 0,7530 TMT

Mid-market exchange rate at 18:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Manat Turkmenistan
1 RON0.75303 TMT
5 RON3.76513 TMT
10 RON7.53025 TMT
20 RON15.06050 TMT
50 RON37.65125 TMT
100 RON75.30250 TMT
250 RON188.25625 TMT
500 RON376.51250 TMT
1000 RON753.02500 TMT
2000 RON1,506.05000 TMT
5000 RON3,765.12500 TMT
10000 RON7,530.25000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Leu Romania
1 TMT1.32798 RON
5 TMT6.63990 RON
10 TMT13.27980 RON
20 TMT26.55960 RON
50 TMT66.39900 RON
100 TMT132.79800 RON
250 TMT331.99500 RON
500 TMT663.99000 RON
1000 TMT1,327.98000 RON
2000 TMT2,655.96000 RON
5000 TMT6,639.90000 RON
10000 TMT13,279.80000 RON