Yên Nhật sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền JPY sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
226,72 tmt

1,000 JPY = 0,02267 TMT

Mid-market exchange rate at 04:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Manat Turkmenistan
100 JPY2.26721 TMT
1000 JPY22.67210 TMT
1500 JPY34.00815 TMT
2000 JPY45.34420 TMT
3000 JPY68.01630 TMT
5000 JPY113.36050 TMT
5400 JPY122.42934 TMT
10000 JPY226.72100 TMT
15000 JPY340.08150 TMT
20000 JPY453.44200 TMT
25000 JPY566.80250 TMT
30000 JPY680.16300 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Yên Nhật
1 TMT44.10710 JPY
5 TMT220.53550 JPY
10 TMT441.07100 JPY
20 TMT882.14200 JPY
50 TMT2,205.35500 JPY
100 TMT4,410.71000 JPY
250 TMT11,026.77500 JPY
500 TMT22,053.55000 JPY
1000 TMT44,107.10000 JPY
2000 TMT88,214.20000 JPY
5000 TMT220,535.50000 JPY
10000 TMT441,071.00000 JPY