1 Đô-la Canada sang Manat Turkmenistan
Đổi tiền CAD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi CAD sang TMT
1 CAD = 2,72430 TMT
Các loại tiền tệ hàng đầu
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Manat Turkmenistan
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Manat Turkmenistan | |
---|---|
1 CAD | 2,72430 TMT |
5 CAD | 13,62150 TMT |
10 CAD | 27,24300 TMT |
20 CAD | 54,48600 TMT |
50 CAD | 136,21500 TMT |
100 CAD | 272,43000 TMT |
250 CAD | 681,07500 TMT |
500 CAD | 1362,15000 TMT |
1000 CAD | 2724,30000 TMT |
2000 CAD | 5448,60000 TMT |
5000 CAD | 13621,50000 TMT |
10000 CAD | 27243,00000 TMT |
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Canada | |
---|---|
1 TMT | 0,36707 CAD |
5 TMT | 1,83533 CAD |
10 TMT | 3,67067 CAD |
20 TMT | 7,34134 CAD |
50 TMT | 18,35335 CAD |
100 TMT | 36,70670 CAD |
250 TMT | 91,76675 CAD |
500 TMT | 183,53350 CAD |
1000 TMT | 367,06700 CAD |
2000 TMT | 734,13400 CAD |
5000 TMT | 1835,33500 CAD |
10000 TMT | 3670,67000 CAD |