1 nghìn Đô-la Canada sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền CAD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 cad
2,561.85 tmt

1.00000 CAD = 2.56185 TMT

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:46 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi CAD sang TMT

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Manat Turkmenistan
1 CAD2.56185 TMT
5 CAD12.80925 TMT
10 CAD25.61850 TMT
20 CAD51.23700 TMT
50 CAD128.09250 TMT
100 CAD256.18500 TMT
250 CAD640.46250 TMT
500 CAD1280.92500 TMT
1000 CAD2561.85000 TMT
2000 CAD5123.70000 TMT
5000 CAD12809.25000 TMT
10000 CAD25618.50000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Canada
1 TMT0.39034 CAD
5 TMT1.95172 CAD
10 TMT3.90343 CAD
20 TMT7.80686 CAD
50 TMT19.51715 CAD
100 TMT39.03430 CAD
250 TMT97.58575 CAD
500 TMT195.17150 CAD
1000 TMT390.34300 CAD
2000 TMT780.68600 CAD
5000 TMT1951.71500 CAD
10000 TMT3903.43000 CAD