5000 Manat Turkmenistan sang Đô-la Canada

Đổi tiền TMT sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 tmt
1957.51 cad

1.00000 TMT = 0.39150 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:01 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi TMT sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Canada
1 TMT0.39150 CAD
5 TMT1.95751 CAD
10 TMT3.91502 CAD
20 TMT7.83004 CAD
50 TMT19.57510 CAD
100 TMT39.15020 CAD
250 TMT97.87550 CAD
500 TMT195.75100 CAD
1000 TMT391.50200 CAD
2000 TMT783.00400 CAD
5000 TMT1957.51000 CAD
10000 TMT3915.02000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Manat Turkmenistan
1 CAD2.55426 TMT
5 CAD12.77130 TMT
10 CAD25.54260 TMT
20 CAD51.08520 TMT
50 CAD127.71300 TMT
100 CAD255.42600 TMT
250 CAD638.56500 TMT
500 CAD1277.13000 TMT
1000 CAD2554.26000 TMT
2000 CAD5108.52000 TMT
5000 CAD12771.30000 TMT
10000 CAD25542.60000 TMT