Manat Turkmenistan sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền TMT sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

T1,000 TMT = ₹24,33 INR

Mid-market exchange rate at 12:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi TMT sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rupee Ấn Độ
1 TMT24.32890 INR
5 TMT121.64450 INR
10 TMT243.28900 INR
20 TMT486.57800 INR
50 TMT1,216.44500 INR
100 TMT2,432.89000 INR
250 TMT6,082.22500 INR
500 TMT12,164.45000 INR
1000 TMT24,328.90000 INR
2000 TMT48,657.80000 INR
5000 TMT121,644.50000 INR
10000 TMT243,289.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Manat Turkmenistan
1 INR0.04110 TMT
5 INR0.20552 TMT
10 INR0.41104 TMT
20 INR0.82207 TMT
50 INR2.05518 TMT
100 INR4.11035 TMT
250 INR10.27588 TMT
300 INR12.33105 TMT
500 INR20.55175 TMT
600 INR24.66210 TMT
1000 INR41.10350 TMT
2000 INR82.20700 TMT
5000 INR205.51750 TMT
10000 INR411.03500 TMT
25000 INR1,027.58750 TMT
50000 INR2,055.17500 TMT
100000 INR4,110.35000 TMT
1000000 INR41,103.50000 TMT
1000000000 INR41,103,500.00000 TMT