Manat Turkmenistan sang Yên Nhật

Đổi tiền TMT sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
44.437 jpy

T1,000 TMT = ¥44,44 JPY

Mid-market exchange rate at 17:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Yên Nhật
1 TMT44.43710 JPY
5 TMT222.18550 JPY
10 TMT444.37100 JPY
20 TMT888.74200 JPY
50 TMT2,221.85500 JPY
100 TMT4,443.71000 JPY
250 TMT11,109.27500 JPY
500 TMT22,218.55000 JPY
1000 TMT44,437.10000 JPY
2000 TMT88,874.20000 JPY
5000 TMT222,185.50000 JPY
10000 TMT444,371.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Manat Turkmenistan
100 JPY2.25037 TMT
1000 JPY22.50370 TMT
1500 JPY33.75555 TMT
2000 JPY45.00740 TMT
3000 JPY67.51110 TMT
5000 JPY112.51850 TMT
5400 JPY121.51998 TMT
10000 JPY225.03700 TMT
15000 JPY337.55550 TMT
20000 JPY450.07400 TMT
25000 JPY562.59250 TMT
30000 JPY675.11100 TMT