Manat Turkmenistan sang Rand Nam Phi

Đổi tiền TMT sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
5.453,23 zar

1,000 TMT = 5,453 ZAR

Mid-market exchange rate at 12:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rand Nam Phi
1 TMT5.45323 ZAR
5 TMT27.26615 ZAR
10 TMT54.53230 ZAR
20 TMT109.06460 ZAR
50 TMT272.66150 ZAR
100 TMT545.32300 ZAR
250 TMT1,363.30750 ZAR
500 TMT2,726.61500 ZAR
1000 TMT5,453.23000 ZAR
2000 TMT10,906.46000 ZAR
5000 TMT27,266.15000 ZAR
10000 TMT54,532.30000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Manat Turkmenistan
1 ZAR0.18338 TMT
5 ZAR0.91689 TMT
10 ZAR1.83378 TMT
20 ZAR3.66756 TMT
50 ZAR9.16890 TMT
100 ZAR18.33780 TMT
250 ZAR45.84450 TMT
500 ZAR91.68900 TMT
1000 ZAR183.37800 TMT
2000 ZAR366.75600 TMT
5000 ZAR916.89000 TMT
10000 ZAR1,833.78000 TMT