1 nghìn Rand Nam Phi sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền ZAR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
187,69 tmt

R1,000 ZAR = T0,1877 TMT

Mid-market exchange rate at 16:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Manat Turkmenistan
1 ZAR0.18769 TMT
5 ZAR0.93843 TMT
10 ZAR1.87685 TMT
20 ZAR3.75370 TMT
50 ZAR9.38425 TMT
100 ZAR18.76850 TMT
250 ZAR46.92125 TMT
500 ZAR93.84250 TMT
1000 ZAR187.68500 TMT
2000 ZAR375.37000 TMT
5000 ZAR938.42500 TMT
10000 ZAR1,876.85000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rand Nam Phi
1 TMT5.32809 ZAR
5 TMT26.64045 ZAR
10 TMT53.28090 ZAR
20 TMT106.56180 ZAR
50 TMT266.40450 ZAR
100 TMT532.80900 ZAR
250 TMT1,332.02250 ZAR
500 TMT2,664.04500 ZAR
1000 TMT5,328.09000 ZAR
2000 TMT10,656.18000 ZAR
5000 TMT26,640.45000 ZAR
10000 TMT53,280.90000 ZAR