10 Rand Nam Phi sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền ZAR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
1,88 tmt

R1,000 ZAR = T0,1884 TMT

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Manat Turkmenistan
1 ZAR0.18845 TMT
5 ZAR0.94224 TMT
10 ZAR1.88447 TMT
20 ZAR3.76894 TMT
50 ZAR9.42235 TMT
100 ZAR18.84470 TMT
250 ZAR47.11175 TMT
500 ZAR94.22350 TMT
1000 ZAR188.44700 TMT
2000 ZAR376.89400 TMT
5000 ZAR942.23500 TMT
10000 ZAR1,884.47000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rand Nam Phi
1 TMT5.30654 ZAR
5 TMT26.53270 ZAR
10 TMT53.06540 ZAR
20 TMT106.13080 ZAR
50 TMT265.32700 ZAR
100 TMT530.65400 ZAR
250 TMT1,326.63500 ZAR
500 TMT2,653.27000 ZAR
1000 TMT5,306.54000 ZAR
2000 TMT10,613.08000 ZAR
5000 TMT26,532.70000 ZAR
10000 TMT53,065.40000 ZAR