50 Rand Nam Phi sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền ZAR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 zar
9,31 tmt

R1,000 ZAR = T0,1861 TMT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Manat Turkmenistan
1 ZAR0.18611 TMT
5 ZAR0.93054 TMT
10 ZAR1.86107 TMT
20 ZAR3.72214 TMT
50 ZAR9.30535 TMT
100 ZAR18.61070 TMT
250 ZAR46.52675 TMT
500 ZAR93.05350 TMT
1000 ZAR186.10700 TMT
2000 ZAR372.21400 TMT
5000 ZAR930.53500 TMT
10000 ZAR1,861.07000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rand Nam Phi
1 TMT5.37326 ZAR
5 TMT26.86630 ZAR
10 TMT53.73260 ZAR
20 TMT107.46520 ZAR
50 TMT268.66300 ZAR
100 TMT537.32600 ZAR
250 TMT1,343.31500 ZAR
500 TMT2,686.63000 ZAR
1000 TMT5,373.26000 ZAR
2000 TMT10,746.52000 ZAR
5000 TMT26,866.30000 ZAR
10000 TMT53,732.60000 ZAR