Manat Turkmenistan sang Đô-la Úc

Đổi tiền TMT sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
448,25 aud

1,000 TMT = 0,4483 AUD

Mid-market exchange rate at 02:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Úc
1 TMT0.44825 AUD
5 TMT2.24125 AUD
10 TMT4.48250 AUD
20 TMT8.96500 AUD
50 TMT22.41250 AUD
100 TMT44.82500 AUD
250 TMT112.06250 AUD
500 TMT224.12500 AUD
1000 TMT448.25000 AUD
2000 TMT896.50000 AUD
5000 TMT2,241.25000 AUD
10000 TMT4,482.50000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Manat Turkmenistan
1 AUD2.23090 TMT
5 AUD11.15450 TMT
10 AUD22.30900 TMT
20 AUD44.61800 TMT
50 AUD111.54500 TMT
100 AUD223.09000 TMT
250 AUD557.72500 TMT
500 AUD1,115.45000 TMT
1000 AUD2,230.90000 TMT
2000 AUD4,461.80000 TMT
5000 AUD11,154.50000 TMT
10000 AUD22,309.00000 TMT