500 Đô-la Úc sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền AUD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 aud
1.140,30 tmt

1,000 AUD = 2,281 TMT

Mid-market exchange rate at 21:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Manat Turkmenistan
1 AUD2.28060 TMT
5 AUD11.40300 TMT
10 AUD22.80600 TMT
20 AUD45.61200 TMT
50 AUD114.03000 TMT
100 AUD228.06000 TMT
250 AUD570.15000 TMT
500 AUD1,140.30000 TMT
1000 AUD2,280.60000 TMT
2000 AUD4,561.20000 TMT
5000 AUD11,403.00000 TMT
10000 AUD22,806.00000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Úc
1 TMT0.43848 AUD
5 TMT2.19241 AUD
10 TMT4.38481 AUD
20 TMT8.76962 AUD
50 TMT21.92405 AUD
100 TMT43.84810 AUD
250 TMT109.62025 AUD
500 TMT219.24050 AUD
1000 TMT438.48100 AUD
2000 TMT876.96200 AUD
5000 TMT2,192.40500 AUD
10000 TMT4,384.81000 AUD