1 nghìn Manat Turkmenistan sang Đô-la Úc

Đổi tiền TMT sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
445,77 aud

1,000 TMT = 0,4458 AUD

Mid-market exchange rate at 11:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Úc
1 TMT0.44577 AUD
5 TMT2.22884 AUD
10 TMT4.45767 AUD
20 TMT8.91534 AUD
50 TMT22.28835 AUD
100 TMT44.57670 AUD
250 TMT111.44175 AUD
500 TMT222.88350 AUD
1000 TMT445.76700 AUD
2000 TMT891.53400 AUD
5000 TMT2,228.83500 AUD
10000 TMT4,457.67000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Manat Turkmenistan
1 AUD2.24333 TMT
5 AUD11.21665 TMT
10 AUD22.43330 TMT
20 AUD44.86660 TMT
50 AUD112.16650 TMT
100 AUD224.33300 TMT
250 AUD560.83250 TMT
500 AUD1,121.66500 TMT
1000 AUD2,243.33000 TMT
2000 AUD4,486.66000 TMT
5000 AUD11,216.65000 TMT
10000 AUD22,433.30000 TMT