10 Manat Turkmenistan sang Đô-la Úc

Đổi tiền TMT sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tmt
4,38 aud

1,000 TMT = 0,4384 AUD

Mid-market exchange rate at 22:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Úc
1 TMT0.43845 AUD
5 TMT2.19223 AUD
10 TMT4.38447 AUD
20 TMT8.76894 AUD
50 TMT21.92235 AUD
100 TMT43.84470 AUD
250 TMT109.61175 AUD
500 TMT219.22350 AUD
1000 TMT438.44700 AUD
2000 TMT876.89400 AUD
5000 TMT2,192.23500 AUD
10000 TMT4,384.47000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Manat Turkmenistan
1 AUD2.28078 TMT
5 AUD11.40390 TMT
10 AUD22.80780 TMT
20 AUD45.61560 TMT
50 AUD114.03900 TMT
100 AUD228.07800 TMT
250 AUD570.19500 TMT
500 AUD1,140.39000 TMT
1000 AUD2,280.78000 TMT
2000 AUD4,561.56000 TMT
5000 AUD11,403.90000 TMT
10000 AUD22,807.80000 TMT