10 Đô-la Úc sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền AUD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
22,58 tmt

1,000 AUD = 2,258 TMT

Mid-market exchange rate at 11:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Manat Turkmenistan
1 AUD2.25768 TMT
5 AUD11.28840 TMT
10 AUD22.57680 TMT
20 AUD45.15360 TMT
50 AUD112.88400 TMT
100 AUD225.76800 TMT
250 AUD564.42000 TMT
500 AUD1,128.84000 TMT
1000 AUD2,257.68000 TMT
2000 AUD4,515.36000 TMT
5000 AUD11,288.40000 TMT
10000 AUD22,576.80000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Úc
1 TMT0.44293 AUD
5 TMT2.21467 AUD
10 TMT4.42934 AUD
20 TMT8.85868 AUD
50 TMT22.14670 AUD
100 TMT44.29340 AUD
250 TMT110.73350 AUD
500 TMT221.46700 AUD
1000 TMT442.93400 AUD
2000 TMT885.86800 AUD
5000 TMT2,214.67000 AUD
10000 TMT4,429.34000 AUD