1 Rupee Ấn Độ sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền INR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
0,04 tmt

1,000 INR = 0,04191 TMT

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Manat Turkmenistan
1 INR0.04191 TMT
5 INR0.20955 TMT
10 INR0.41910 TMT
20 INR0.83820 TMT
50 INR2.09550 TMT
100 INR4.19101 TMT
250 INR10.47753 TMT
500 INR20.95505 TMT
1000 INR41.91010 TMT
2000 INR83.82020 TMT
5000 INR209.55050 TMT
10000 INR419.10100 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rupee Ấn Độ
1 TMT23.86060 INR
5 TMT119.30300 INR
10 TMT238.60600 INR
20 TMT477.21200 INR
50 TMT1,193.03000 INR
100 TMT2,386.06000 INR
250 TMT5,965.15000 INR
500 TMT11,930.30000 INR
1000 TMT23,860.60000 INR
2000 TMT47,721.20000 INR
5000 TMT119,303.00000 INR
10000 TMT238,606.00000 INR