1 nghìn Manat Turkmenistan sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền TMT sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
23.791,50 inr

1,000 TMT = 23,79 INR

Mid-market exchange rate at 19:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rupee Ấn Độ
1 TMT23.79150 INR
5 TMT118.95750 INR
10 TMT237.91500 INR
20 TMT475.83000 INR
50 TMT1,189.57500 INR
100 TMT2,379.15000 INR
250 TMT5,947.87500 INR
500 TMT11,895.75000 INR
1000 TMT23,791.50000 INR
2000 TMT47,583.00000 INR
5000 TMT118,957.50000 INR
10000 TMT237,915.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Manat Turkmenistan
1 INR0.04203 TMT
5 INR0.21016 TMT
10 INR0.42032 TMT
20 INR0.84064 TMT
50 INR2.10159 TMT
100 INR4.20318 TMT
250 INR10.50795 TMT
500 INR21.01590 TMT
1000 INR42.03180 TMT
2000 INR84.06360 TMT
5000 INR210.15900 TMT
10000 INR420.31800 TMT