250 Manat Turkmenistan sang Đô-la Canada

Đổi tiền TMT sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 tmt
96.68 cad

1.00000 TMT = 0.38671 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:14 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi TMT sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Canada
1 TMT0.38671 CAD
5 TMT1.93355 CAD
10 TMT3.86710 CAD
20 TMT7.73420 CAD
50 TMT19.33550 CAD
100 TMT38.67100 CAD
250 TMT96.67750 CAD
500 TMT193.35500 CAD
1000 TMT386.71000 CAD
2000 TMT773.42000 CAD
5000 TMT1933.55000 CAD
10000 TMT3867.10000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Manat Turkmenistan
1 CAD2.58592 TMT
5 CAD12.92960 TMT
10 CAD25.85920 TMT
20 CAD51.71840 TMT
50 CAD129.29600 TMT
100 CAD258.59200 TMT
250 CAD646.48000 TMT
500 CAD1292.96000 TMT
1000 CAD2585.92000 TMT
2000 CAD5171.84000 TMT
5000 CAD12929.60000 TMT
10000 CAD25859.20000 TMT