250 Manat Turkmenistan sang Đô-la Canada

Đổi tiền TMT sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 tmt
97,58 cad

1,000 TMT = 0,3903 CAD

Mid-market exchange rate at 18:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Canada
1 TMT0.39033 CAD
5 TMT1.95164 CAD
10 TMT3.90329 CAD
20 TMT7.80658 CAD
50 TMT19.51645 CAD
100 TMT39.03290 CAD
250 TMT97.58225 CAD
500 TMT195.16450 CAD
1000 TMT390.32900 CAD
2000 TMT780.65800 CAD
5000 TMT1,951.64500 CAD
10000 TMT3,903.29000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Manat Turkmenistan
1 CAD2.56194 TMT
5 CAD12.80970 TMT
10 CAD25.61940 TMT
20 CAD51.23880 TMT
50 CAD128.09700 TMT
100 CAD256.19400 TMT
250 CAD640.48500 TMT
500 CAD1,280.97000 TMT
1000 CAD2,561.94000 TMT
2000 CAD5,123.88000 TMT
5000 CAD12,809.70000 TMT
10000 CAD25,619.40000 TMT