5000 Đô-la Canada sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền CAD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5,000 cad
12,754.10 tmt

1.00000 CAD = 2.55082 TMT

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:22 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi CAD sang TMT

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Manat Turkmenistan
1 CAD2.55082 TMT
5 CAD12.75410 TMT
10 CAD25.50820 TMT
20 CAD51.01640 TMT
50 CAD127.54100 TMT
100 CAD255.08200 TMT
250 CAD637.70500 TMT
500 CAD1275.41000 TMT
1000 CAD2550.82000 TMT
2000 CAD5101.64000 TMT
5000 CAD12754.10000 TMT
10000 CAD25508.20000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Canada
1 TMT0.39203 CAD
5 TMT1.96016 CAD
10 TMT3.92031 CAD
20 TMT7.84062 CAD
50 TMT19.60155 CAD
100 TMT39.20310 CAD
250 TMT98.00775 CAD
500 TMT196.01550 CAD
1000 TMT392.03100 CAD
2000 TMT784.06200 CAD
5000 TMT1960.15500 CAD
10000 TMT3920.31000 CAD