20 Đô-la Canada sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền CAD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cad
51.60 tmt

1.00000 CAD = 2.57983 TMT

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 00:01 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi CAD sang TMT

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Manat Turkmenistan
1 CAD2.57983 TMT
5 CAD12.89915 TMT
10 CAD25.79830 TMT
20 CAD51.59660 TMT
50 CAD128.99150 TMT
100 CAD257.98300 TMT
250 CAD644.95750 TMT
500 CAD1289.91500 TMT
1000 CAD2579.83000 TMT
2000 CAD5159.66000 TMT
5000 CAD12899.15000 TMT
10000 CAD25798.30000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Canada
1 TMT0.38762 CAD
5 TMT1.93811 CAD
10 TMT3.87622 CAD
20 TMT7.75244 CAD
50 TMT19.38110 CAD
100 TMT38.76220 CAD
250 TMT96.90550 CAD
500 TMT193.81100 CAD
1000 TMT387.62200 CAD
2000 TMT775.24400 CAD
5000 TMT1938.11000 CAD
10000 TMT3876.22000 CAD