1 nghìn Manat Turkmenistan sang Đô-la Canada

Đổi tiền TMT sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 tmt
387.87 cad

1.00000 TMT = 0.38787 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:29 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi TMT sang CAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Canada
1 TMT0.38787 CAD
5 TMT1.93933 CAD
10 TMT3.87865 CAD
20 TMT7.75730 CAD
50 TMT19.39325 CAD
100 TMT38.78650 CAD
250 TMT96.96625 CAD
500 TMT193.93250 CAD
1000 TMT387.86500 CAD
2000 TMT775.73000 CAD
5000 TMT1939.32500 CAD
10000 TMT3878.65000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Manat Turkmenistan
1 CAD2.57822 TMT
5 CAD12.89110 TMT
10 CAD25.78220 TMT
20 CAD51.56440 TMT
50 CAD128.91100 TMT
100 CAD257.82200 TMT
250 CAD644.55500 TMT
500 CAD1289.11000 TMT
1000 CAD2578.22000 TMT
2000 CAD5156.44000 TMT
5000 CAD12891.10000 TMT
10000 CAD25782.20000 TMT