1 nghìn Manat Turkmenistan sang Đô-la Canada

Đổi tiền TMT sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
386,74 cad

1,000 TMT = 0,3867 CAD

Mid-market exchange rate at 15:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Canada
1 TMT0.38674 CAD
5 TMT1.93372 CAD
10 TMT3.86743 CAD
20 TMT7.73486 CAD
50 TMT19.33715 CAD
100 TMT38.67430 CAD
250 TMT96.68575 CAD
500 TMT193.37150 CAD
1000 TMT386.74300 CAD
2000 TMT773.48600 CAD
5000 TMT1,933.71500 CAD
10000 TMT3,867.43000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Manat Turkmenistan
1 CAD2.58570 TMT
5 CAD12.92850 TMT
10 CAD25.85700 TMT
20 CAD51.71400 TMT
50 CAD129.28500 TMT
100 CAD258.57000 TMT
250 CAD646.42500 TMT
500 CAD1,292.85000 TMT
1000 CAD2,585.70000 TMT
2000 CAD5,171.40000 TMT
5000 CAD12,928.50000 TMT
10000 CAD25,857.00000 TMT