10 nghìn Koruna Czech sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền CZK sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
1.489,09 tmt

Kč1,000 CZK = T0,1489 TMT

Mid-market exchange rate at 03:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Manat Turkmenistan
1 CZK0.14891 TMT
5 CZK0.74455 TMT
10 CZK1.48909 TMT
20 CZK2.97818 TMT
50 CZK7.44545 TMT
100 CZK14.89090 TMT
250 CZK37.22725 TMT
500 CZK74.45450 TMT
1000 CZK148.90900 TMT
2000 CZK297.81800 TMT
5000 CZK744.54500 TMT
10000 CZK1,489.09000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Koruna Cộng hòa Séc
1 TMT6.71551 CZK
5 TMT33.57755 CZK
10 TMT67.15510 CZK
20 TMT134.31020 CZK
50 TMT335.77550 CZK
100 TMT671.55100 CZK
250 TMT1,678.87750 CZK
500 TMT3,357.75500 CZK
1000 TMT6,715.51000 CZK
2000 TMT13,431.02000 CZK
5000 TMT33,577.55000 CZK
10000 TMT67,155.10000 CZK