1 nghìn Koruna Czech sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền CZK sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 czk
148,38 tmt

Kč1,000 CZK = T0,1484 TMT

Mid-market exchange rate at 10:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Manat Turkmenistan
1 CZK0.14838 TMT
5 CZK0.74190 TMT
10 CZK1.48379 TMT
20 CZK2.96758 TMT
50 CZK7.41895 TMT
100 CZK14.83790 TMT
250 CZK37.09475 TMT
500 CZK74.18950 TMT
1000 CZK148.37900 TMT
2000 CZK296.75800 TMT
5000 CZK741.89500 TMT
10000 CZK1,483.79000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Koruna Cộng hòa Séc
1 TMT6.73950 CZK
5 TMT33.69750 CZK
10 TMT67.39500 CZK
20 TMT134.79000 CZK
50 TMT336.97500 CZK
100 TMT673.95000 CZK
250 TMT1,684.87500 CZK
500 TMT3,369.75000 CZK
1000 TMT6,739.50000 CZK
2000 TMT13,479.00000 CZK
5000 TMT33,697.50000 CZK
10000 TMT67,395.00000 CZK