Koruna Czech sang Kip Lào

Đổi tiền CZK sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
8.985.570 lak

1,000 CZK = 898,6 LAK

Mid-market exchange rate at 11:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Kip Lào
1 CZK898.55700 LAK
5 CZK4,492.78500 LAK
10 CZK8,985.57000 LAK
20 CZK17,971.14000 LAK
50 CZK44,927.85000 LAK
100 CZK89,855.70000 LAK
250 CZK224,639.25000 LAK
500 CZK449,278.50000 LAK
1000 CZK898,557.00000 LAK
2000 CZK1,797,114.00000 LAK
5000 CZK4,492,785.00000 LAK
10000 CZK8,985,570.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Koruna Cộng hòa Séc
1 LAK0.00111 CZK
5 LAK0.00556 CZK
10 LAK0.01113 CZK
20 LAK0.02226 CZK
50 LAK0.05565 CZK
100 LAK0.11129 CZK
250 LAK0.27823 CZK
500 LAK0.55645 CZK
1000 LAK1.11290 CZK
2000 LAK2.22580 CZK
5000 LAK5.56450 CZK
10000 LAK11.12900 CZK