Forint Hungary sang Kip Lào

Đổi tiền HUF sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
582.636 lak

Ft1,000 HUF = ₭58,26 LAK

Mid-market exchange rate at 22:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Kip Lào
2000 HUF116,527.20000 LAK
5000 HUF291,318.00000 LAK
10000 HUF582,636.00000 LAK
15000 HUF873,954.00000 LAK
20000 HUF1,165,272.00000 LAK
30000 HUF1,747,908.00000 LAK
40000 HUF2,330,544.00000 LAK
50000 HUF2,913,180.00000 LAK
60000 HUF3,495,816.00000 LAK
100000 HUF5,826,360.00000 LAK
150000 HUF8,739,540.00000 LAK
200000 HUF11,652,720.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Forint Hungary
1 LAK0.01716 HUF
5 LAK0.08582 HUF
10 LAK0.17163 HUF
20 LAK0.34327 HUF
50 LAK0.85817 HUF
100 LAK1.71634 HUF
250 LAK4.29085 HUF
500 LAK8.58170 HUF
1000 LAK17.16340 HUF
2000 LAK34.32680 HUF
5000 LAK85.81700 HUF
10000 LAK171.63400 HUF