Yên Nhật sang Kip Lào

Đổi tiền JPY sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
1.359.560 lak

¥1,000 JPY = ₭136,0 LAK

Mid-market exchange rate at 12:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kip Lào
100 JPY13,595.60000 LAK
1000 JPY135,956.00000 LAK
1500 JPY203,934.00000 LAK
2000 JPY271,912.00000 LAK
3000 JPY407,868.00000 LAK
5000 JPY679,780.00000 LAK
5400 JPY734,162.40000 LAK
10000 JPY1,359,560.00000 LAK
15000 JPY2,039,340.00000 LAK
20000 JPY2,719,120.00000 LAK
25000 JPY3,398,900.00000 LAK
30000 JPY4,078,680.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Yên Nhật
1 LAK0.00736 JPY
5 LAK0.03678 JPY
10 LAK0.07355 JPY
20 LAK0.14711 JPY
50 LAK0.36777 JPY
100 LAK0.73553 JPY
250 LAK1.83883 JPY
500 LAK3.67765 JPY
1000 LAK7.35530 JPY
2000 LAK14.71060 JPY
5000 LAK36.77650 JPY
10000 LAK73.55300 JPY