100 Kip Lào sang Yên Nhật

Đổi tiền LAK sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lak
1 jpy

₭1,000 LAK = ¥0,007327 JPY

Mid-market exchange rate at 13:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Yên Nhật
1 LAK0.00733 JPY
5 LAK0.03663 JPY
10 LAK0.07327 JPY
20 LAK0.14654 JPY
50 LAK0.36635 JPY
100 LAK0.73270 JPY
250 LAK1.83175 JPY
500 LAK3.66349 JPY
1000 LAK7.32698 JPY
2000 LAK14.65396 JPY
5000 LAK36.63490 JPY
10000 LAK73.26980 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kip Lào
100 JPY13,648.20000 LAK
1000 JPY136,482.00000 LAK
1500 JPY204,723.00000 LAK
2000 JPY272,964.00000 LAK
3000 JPY409,446.00000 LAK
5000 JPY682,410.00000 LAK
5400 JPY737,002.80000 LAK
10000 JPY1,364,820.00000 LAK
15000 JPY2,047,230.00000 LAK
20000 JPY2,729,640.00000 LAK
25000 JPY3,412,050.00000 LAK
30000 JPY4,094,460.00000 LAK