Đô-la Hồng Kông sang Kip Lào

Đổi tiền HKD sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
2.720.630 lak

1,000 HKD = 2.721 LAK

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Kip Lào
100 HKD272,063.00000 LAK
200 HKD544,126.00000 LAK
300 HKD816,189.00000 LAK
500 HKD1,360,315.00000 LAK
1000 HKD2,720,630.00000 LAK
2000 HKD5,441,260.00000 LAK
2500 HKD6,801,575.00000 LAK
3000 HKD8,161,890.00000 LAK
4000 HKD10,882,520.00000 LAK
5000 HKD13,603,150.00000 LAK
10000 HKD27,206,300.00000 LAK
20000 HKD54,412,600.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Đô-la Hồng Kông
1 LAK0.00037 HKD
5 LAK0.00184 HKD
10 LAK0.00368 HKD
20 LAK0.00735 HKD
50 LAK0.01838 HKD
100 LAK0.03676 HKD
250 LAK0.09189 HKD
500 LAK0.18378 HKD
1000 LAK0.36756 HKD
2000 LAK0.73512 HKD
5000 LAK1.83781 HKD
10000 LAK3.67562 HKD