Zloty Ba Lan sang Kip Lào

Đổi tiền PLN sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
5.287.580 lak

zł1,000 PLN = ₭5.288 LAK

Mid-market exchange rate at 20:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Kip Lào
1 PLN5,287.58000 LAK
5 PLN26,437.90000 LAK
10 PLN52,875.80000 LAK
20 PLN105,751.60000 LAK
50 PLN264,379.00000 LAK
100 PLN528,758.00000 LAK
250 PLN1,321,895.00000 LAK
500 PLN2,643,790.00000 LAK
1000 PLN5,287,580.00000 LAK
2000 PLN10,575,160.00000 LAK
5000 PLN26,437,900.00000 LAK
10000 PLN52,875,800.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Zloty Ba Lan
1 LAK0.00019 PLN
5 LAK0.00095 PLN
10 LAK0.00189 PLN
20 LAK0.00378 PLN
50 LAK0.00946 PLN
100 LAK0.01891 PLN
250 LAK0.04728 PLN
500 LAK0.09456 PLN
1000 LAK0.18912 PLN
2000 LAK0.37824 PLN
5000 LAK0.94561 PLN
10000 LAK1.89122 PLN