Koruna Czech sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền CZK sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
13.911,50 twd

Kč1,000 CZK = NT$1,391 TWD

Mid-market exchange rate at 07:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CZK1.39115 TWD
5 CZK6.95575 TWD
10 CZK13.91150 TWD
20 CZK27.82300 TWD
50 CZK69.55750 TWD
100 CZK139.11500 TWD
250 CZK347.78750 TWD
500 CZK695.57500 TWD
1000 CZK1,391.15000 TWD
2000 CZK2,782.30000 TWD
5000 CZK6,955.75000 TWD
10000 CZK13,911.50000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Koruna Cộng hòa Séc
1 TWD0.71883 CZK
5 TWD3.59414 CZK
10 TWD7.18827 CZK
20 TWD14.37654 CZK
50 TWD35.94135 CZK
100 TWD71.88270 CZK
250 TWD179.70675 CZK
500 TWD359.41350 CZK
1000 TWD718.82700 CZK
2000 TWD1,437.65400 CZK
5000 TWD3,594.13500 CZK
10000 TWD7,188.27000 CZK