Zloty Ba Lan sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền PLN sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
8.338,20 twd

zł1,000 PLN = NT$8,338 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 PLN8.33820 TWD
5 PLN41.69100 TWD
10 PLN83.38200 TWD
20 PLN166.76400 TWD
50 PLN416.91000 TWD
100 PLN833.82000 TWD
250 PLN2,084.55000 TWD
500 PLN4,169.10000 TWD
1000 PLN8,338.20000 TWD
2000 PLN16,676.40000 TWD
5000 PLN41,691.00000 TWD
10000 PLN83,382.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Zloty Ba Lan
1 TWD0.11993 PLN
5 TWD0.59965 PLN
10 TWD1.19930 PLN
20 TWD2.39860 PLN
50 TWD5.99650 PLN
100 TWD11.99300 PLN
250 TWD29.98250 PLN
500 TWD59.96500 PLN
1000 TWD119.93000 PLN
2000 TWD239.86000 PLN
5000 TWD599.65000 PLN
10000 TWD1,199.30000 PLN