1 Zloty Ba Lan sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền PLN sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
8,20 twd

zł1,000 PLN = NT$8,203 TWD

Mid-market exchange rate at 15:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 PLN8.20265 TWD
5 PLN41.01325 TWD
10 PLN82.02650 TWD
20 PLN164.05300 TWD
50 PLN410.13250 TWD
100 PLN820.26500 TWD
250 PLN2,050.66250 TWD
500 PLN4,101.32500 TWD
1000 PLN8,202.65000 TWD
2000 PLN16,405.30000 TWD
5000 PLN41,013.25000 TWD
10000 PLN82,026.50000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Zloty Ba Lan
1 TWD0.12191 PLN
5 TWD0.60956 PLN
10 TWD1.21912 PLN
20 TWD2.43824 PLN
50 TWD6.09560 PLN
100 TWD12.19120 PLN
250 TWD30.47800 PLN
500 TWD60.95600 PLN
1000 TWD121.91200 PLN
2000 TWD243.82400 PLN
5000 TWD609.56000 PLN
10000 TWD1,219.12000 PLN