Yên Nhật sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền JPY sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
2.135,28 twd

¥1,000 JPY = NT$0,2135 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tân Đài tệ Đài Loan
100 JPY21.35280 TWD
1000 JPY213.52800 TWD
1500 JPY320.29200 TWD
2000 JPY427.05600 TWD
3000 JPY640.58400 TWD
5000 JPY1,067.64000 TWD
5400 JPY1,153.05120 TWD
10000 JPY2,135.28000 TWD
15000 JPY3,202.92000 TWD
20000 JPY4,270.56000 TWD
25000 JPY5,338.20000 TWD
30000 JPY6,405.84000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Yên Nhật
1 TWD4.68322 JPY
5 TWD23.41610 JPY
10 TWD46.83220 JPY
20 TWD93.66440 JPY
50 TWD234.16100 JPY
100 TWD468.32200 JPY
250 TWD1,170.80500 JPY
500 TWD2,341.61000 JPY
1000 TWD4,683.22000 JPY
2000 TWD9,366.44000 JPY
5000 TWD23,416.10000 JPY
10000 TWD46,832.20000 JPY