250 Tân Đài tệ Đài Loan sang Yên Nhật

Đổi tiền TWD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 twd
1.215 jpy

NT$1,000 TWD = ¥4,860 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Yên Nhật
1 TWD4.85966 JPY
5 TWD24.29830 JPY
10 TWD48.59660 JPY
20 TWD97.19320 JPY
50 TWD242.98300 JPY
100 TWD485.96600 JPY
250 TWD1,214.91500 JPY
500 TWD2,429.83000 JPY
1000 TWD4,859.66000 JPY
2000 TWD9,719.32000 JPY
5000 TWD24,298.30000 JPY
10000 TWD48,596.60000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tân Đài tệ Đài Loan
100 JPY20.57760 TWD
1000 JPY205.77600 TWD
1500 JPY308.66400 TWD
2000 JPY411.55200 TWD
3000 JPY617.32800 TWD
5000 JPY1,028.88000 TWD
5400 JPY1,111.19040 TWD
10000 JPY2,057.76000 TWD
15000 JPY3,086.64000 TWD
20000 JPY4,115.52000 TWD
25000 JPY5,144.40000 TWD
30000 JPY6,173.28000 TWD