Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Singapore

Đổi tiền TWD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
41,87 sgd

1,000 TWD = 0,04187 SGD

Mid-market exchange rate at 18:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Singapore
1 TWD0.04187 SGD
5 TWD0.20933 SGD
10 TWD0.41866 SGD
20 TWD0.83731 SGD
50 TWD2.09329 SGD
100 TWD4.18657 SGD
250 TWD10.46643 SGD
500 TWD20.93285 SGD
1000 TWD41.86570 SGD
2000 TWD83.73140 SGD
5000 TWD209.32850 SGD
10000 TWD418.65700 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SGD23.88590 TWD
5 SGD119.42950 TWD
10 SGD238.85900 TWD
20 SGD477.71800 TWD
50 SGD1,194.29500 TWD
100 SGD2,388.59000 TWD
250 SGD5,971.47500 TWD
500 SGD11,942.95000 TWD
1000 SGD23,885.90000 TWD
2000 SGD47,771.80000 TWD
5000 SGD119,429.50000 TWD
10000 SGD238,859.00000 TWD