5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Singapore

Đổi tiền TWD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
0,21 sgd

NT$1,000 TWD = S$0,04176 SGD

Mid-market exchange rate at 19:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Singapore
1 TWD0.04176 SGD
5 TWD0.20880 SGD
10 TWD0.41759 SGD
20 TWD0.83518 SGD
50 TWD2.08796 SGD
100 TWD4.17591 SGD
250 TWD10.43978 SGD
500 TWD20.87955 SGD
1000 TWD41.75910 SGD
2000 TWD83.51820 SGD
5000 TWD208.79550 SGD
10000 TWD417.59100 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SGD23.94690 TWD
5 SGD119.73450 TWD
10 SGD239.46900 TWD
20 SGD478.93800 TWD
50 SGD1,197.34500 TWD
100 SGD2,394.69000 TWD
250 SGD5,986.72500 TWD
500 SGD11,973.45000 TWD
1000 SGD23,946.90000 TWD
2000 SGD47,893.80000 TWD
5000 SGD119,734.50000 TWD
10000 SGD239,469.00000 TWD