Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền TWD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
240,92 hkd

1,000 TWD = 0,2409 HKD

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Hồng Kông
1 TWD0.24092 HKD
5 TWD1.20460 HKD
10 TWD2.40920 HKD
20 TWD4.81840 HKD
50 TWD12.04600 HKD
100 TWD24.09200 HKD
250 TWD60.23000 HKD
500 TWD120.46000 HKD
1000 TWD240.92000 HKD
2000 TWD481.84000 HKD
5000 TWD1,204.60000 HKD
10000 TWD2,409.20000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Tân Đài tệ Đài Loan
100 HKD415.07600 TWD
200 HKD830.15200 TWD
300 HKD1,245.22800 TWD
500 HKD2,075.38000 TWD
1000 HKD4,150.76000 TWD
2000 HKD8,301.52000 TWD
2500 HKD10,376.90000 TWD
3000 HKD12,452.28000 TWD
4000 HKD16,603.04000 TWD
5000 HKD20,753.80000 TWD
10000 HKD41,507.60000 TWD
20000 HKD83,015.20000 TWD