Đô-la Mỹ sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền USD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
32.540 twd

1,000 USD = 32,54 TWD

Mid-market exchange rate at 06:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Tân Đài tệ Đài Loan
1 USD32.54000 TWD
5 USD162.70000 TWD
10 USD325.40000 TWD
20 USD650.80000 TWD
50 USD1,627.00000 TWD
100 USD3,254.00000 TWD
250 USD8,135.00000 TWD
500 USD16,270.00000 TWD
1000 USD32,540.00000 TWD
2000 USD65,080.00000 TWD
5000 USD162,700.00000 TWD
10000 USD325,400.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Mỹ
1 TWD0.03073 USD
5 TWD0.15366 USD
10 TWD0.30731 USD
20 TWD0.61463 USD
50 TWD1.53657 USD
100 TWD3.07314 USD
250 TWD7.68285 USD
500 TWD15.36570 USD
1000 TWD30.73140 USD
2000 TWD61.46280 USD
5000 TWD153.65700 USD
10000 TWD307.31400 USD