5 Đô-la Mỹ sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền USD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 usd
153.37 twd

1.00000 USD = 30.67400 TWD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 08:48 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi USD sang TWD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Tân Đài tệ Đài Loan
1 USD30.67400 TWD
5 USD153.37000 TWD
10 USD306.74000 TWD
20 USD613.48000 TWD
50 USD1533.70000 TWD
100 USD3067.40000 TWD
250 USD7668.50000 TWD
500 USD15337.00000 TWD
1000 USD30674.00000 TWD
2000 USD61348.00000 TWD
5000 USD153370.00000 TWD
10000 USD306740.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Mỹ
1 TWD0.03260 USD
5 TWD0.16300 USD
10 TWD0.32601 USD
20 TWD0.65202 USD
50 TWD1.63005 USD
100 TWD3.26009 USD
250 TWD8.15023 USD
500 TWD16.30045 USD
1000 TWD32.60090 USD
2000 TWD65.20180 USD
5000 TWD163.00450 USD
10000 TWD326.00900 USD