Krone Đan Mạch sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền DKK sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
4.775,75 twd

kr1,000 DKK = NT$4,776 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Tân Đài tệ Đài Loan
1 DKK4.77575 TWD
5 DKK23.87875 TWD
10 DKK47.75750 TWD
20 DKK95.51500 TWD
50 DKK238.78750 TWD
100 DKK477.57500 TWD
250 DKK1,193.93750 TWD
500 DKK2,387.87500 TWD
1000 DKK4,775.75000 TWD
2000 DKK9,551.50000 TWD
5000 DKK23,878.75000 TWD
10000 DKK47,757.50000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Krone Đan Mạch
1 TWD0.20939 DKK
5 TWD1.04696 DKK
10 TWD2.09391 DKK
20 TWD4.18782 DKK
50 TWD10.46955 DKK
100 TWD20.93910 DKK
250 TWD52.34775 DKK
500 TWD104.69550 DKK
1000 TWD209.39100 DKK
2000 TWD418.78200 DKK
5000 TWD1,046.95500 DKK
10000 TWD2,093.91000 DKK