Krone Đan Mạch sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền DKK sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
4.645,85 twd

1,000 DKK = 4,646 TWD

Mid-market exchange rate at 15:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Tân Đài tệ Đài Loan
1 DKK4.64585 TWD
5 DKK23.22925 TWD
10 DKK46.45850 TWD
20 DKK92.91700 TWD
50 DKK232.29250 TWD
100 DKK464.58500 TWD
250 DKK1,161.46250 TWD
500 DKK2,322.92500 TWD
1000 DKK4,645.85000 TWD
2000 DKK9,291.70000 TWD
5000 DKK23,229.25000 TWD
10000 DKK46,458.50000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Krone Đan Mạch
1 TWD0.21525 DKK
5 TWD1.07623 DKK
10 TWD2.15246 DKK
20 TWD4.30492 DKK
50 TWD10.76230 DKK
100 TWD21.52460 DKK
250 TWD53.81150 DKK
500 TWD107.62300 DKK
1000 TWD215.24600 DKK
2000 TWD430.49200 DKK
5000 TWD1,076.23000 DKK
10000 TWD2,152.46000 DKK