Đô-la Singapore sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền SGD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
24.451,60 twd

S$1,000 SGD = NT$24,45 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SGD24.45160 TWD
5 SGD122.25800 TWD
10 SGD244.51600 TWD
20 SGD489.03200 TWD
50 SGD1,222.58000 TWD
100 SGD2,445.16000 TWD
250 SGD6,112.90000 TWD
500 SGD12,225.80000 TWD
1000 SGD24,451.60000 TWD
2000 SGD48,903.20000 TWD
5000 SGD122,258.00000 TWD
10000 SGD244,516.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Singapore
1 TWD0.04090 SGD
5 TWD0.20449 SGD
10 TWD0.40897 SGD
20 TWD0.81794 SGD
50 TWD2.04485 SGD
100 TWD4.08970 SGD
250 TWD10.22425 SGD
500 TWD20.44850 SGD
1000 TWD40.89700 SGD
2000 TWD81.79400 SGD
5000 TWD204.48500 SGD
10000 TWD408.97000 SGD