Đô-la Singapore sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền SGD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
23.974,30 twd

S$1,000 SGD = NT$23,97 TWD

Mid-market exchange rate at 09:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SGD23.97430 TWD
5 SGD119.87150 TWD
10 SGD239.74300 TWD
20 SGD479.48600 TWD
50 SGD1,198.71500 TWD
100 SGD2,397.43000 TWD
250 SGD5,993.57500 TWD
500 SGD11,987.15000 TWD
1000 SGD23,974.30000 TWD
2000 SGD47,948.60000 TWD
5000 SGD119,871.50000 TWD
10000 SGD239,743.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Singapore
1 TWD0.04171 SGD
5 TWD0.20856 SGD
10 TWD0.41711 SGD
20 TWD0.83423 SGD
50 TWD2.08557 SGD
100 TWD4.17114 SGD
250 TWD10.42785 SGD
500 TWD20.85570 SGD
1000 TWD41.71140 SGD
2000 TWD83.42280 SGD
5000 TWD208.55700 SGD
10000 TWD417.11400 SGD