Bảng Anh sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền GBP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
42.244 twd

£1,000 GBP = NT$42,24 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Tân Đài tệ Đài Loan
1 GBP42.24400 TWD
5 GBP211.22000 TWD
10 GBP422.44000 TWD
20 GBP844.88000 TWD
50 GBP2,112.20000 TWD
100 GBP4,224.40000 TWD
250 GBP10,561.00000 TWD
500 GBP21,122.00000 TWD
1000 GBP42,244.00000 TWD
2000 GBP84,488.00000 TWD
5000 GBP211,220.00000 TWD
10000 GBP422,440.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Anh
1 TWD0.02367 GBP
5 TWD0.11836 GBP
10 TWD0.23672 GBP
20 TWD0.47344 GBP
50 TWD1.18360 GBP
100 TWD2.36720 GBP
250 TWD5.91800 GBP
500 TWD11.83600 GBP
1000 TWD23.67200 GBP
2000 TWD47.34400 GBP
5000 TWD118.36000 GBP
10000 TWD236.72000 GBP