Shekel mới Israel sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền ILS sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
8.511,21 twd

1,000 ILS = 8,511 TWD

Mid-market exchange rate at 01:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ILS8.51121 TWD
5 ILS42.55605 TWD
10 ILS85.11210 TWD
20 ILS170.22420 TWD
50 ILS425.56050 TWD
100 ILS851.12100 TWD
250 ILS2,127.80250 TWD
500 ILS4,255.60500 TWD
1000 ILS8,511.21000 TWD
2000 ILS17,022.42000 TWD
5000 ILS42,556.05000 TWD
10000 ILS85,112.10000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Shekel mới Israel
1 TWD0.11749 ILS
5 TWD0.58746 ILS
10 TWD1.17492 ILS
20 TWD2.34984 ILS
50 TWD5.87460 ILS
100 TWD11.74920 ILS
250 TWD29.37300 ILS
500 TWD58.74600 ILS
1000 TWD117.49200 ILS
2000 TWD234.98400 ILS
5000 TWD587.46000 ILS
10000 TWD1,174.92000 ILS