10 Shekel mới Israel sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền ILS sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
87,40 twd

₪1,000 ILS = NT$8,740 TWD

Mid-market exchange rate at 07:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ILS8.73981 TWD
5 ILS43.69905 TWD
10 ILS87.39810 TWD
20 ILS174.79620 TWD
50 ILS436.99050 TWD
100 ILS873.98100 TWD
250 ILS2,184.95250 TWD
500 ILS4,369.90500 TWD
1000 ILS8,739.81000 TWD
2000 ILS17,479.62000 TWD
5000 ILS43,699.05000 TWD
10000 ILS87,398.10000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Shekel mới Israel
1 TWD0.11442 ILS
5 TWD0.57210 ILS
10 TWD1.14419 ILS
20 TWD2.28838 ILS
50 TWD5.72095 ILS
100 TWD11.44190 ILS
250 TWD28.60475 ILS
500 TWD57.20950 ILS
1000 TWD114.41900 ILS
2000 TWD228.83800 ILS
5000 TWD572.09500 ILS
10000 TWD1,144.19000 ILS