10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Shekel mới Israel

Đổi tiền TWD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
1,15 ils

NT$1,000 TWD = ₪0,1147 ILS

Mid-market exchange rate at 23:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Shekel mới Israel
1 TWD0.11471 ILS
5 TWD0.57355 ILS
10 TWD1.14709 ILS
20 TWD2.29418 ILS
50 TWD5.73545 ILS
100 TWD11.47090 ILS
250 TWD28.67725 ILS
500 TWD57.35450 ILS
1000 TWD114.70900 ILS
2000 TWD229.41800 ILS
5000 TWD573.54500 ILS
10000 TWD1,147.09000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ILS8.71771 TWD
5 ILS43.58855 TWD
10 ILS87.17710 TWD
20 ILS174.35420 TWD
50 ILS435.88550 TWD
100 ILS871.77100 TWD
250 ILS2,179.42750 TWD
500 ILS4,358.85500 TWD
1000 ILS8,717.71000 TWD
2000 ILS17,435.42000 TWD
5000 ILS43,588.55000 TWD
10000 ILS87,177.10000 TWD