1 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang Shekel mới Israel

Đổi tiền TWD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
116,01 ils

NT$1,000 TWD = ₪0,1160 ILS

Mid-market exchange rate at 04:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Shekel mới Israel
1 TWD0.11601 ILS
5 TWD0.58006 ILS
10 TWD1.16012 ILS
20 TWD2.32024 ILS
50 TWD5.80060 ILS
100 TWD11.60120 ILS
250 TWD29.00300 ILS
500 TWD58.00600 ILS
1000 TWD116.01200 ILS
2000 TWD232.02400 ILS
5000 TWD580.06000 ILS
10000 TWD1,160.12000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Tân Đài tệ Đài Loan
1 ILS8.61981 TWD
5 ILS43.09905 TWD
10 ILS86.19810 TWD
20 ILS172.39620 TWD
50 ILS430.99050 TWD
100 ILS861.98100 TWD
250 ILS2,154.95250 TWD
500 ILS4,309.90500 TWD
1000 ILS8,619.81000 TWD
2000 ILS17,239.62000 TWD
5000 ILS43,099.05000 TWD
10000 ILS86,198.10000 TWD